Vietnamese Meaning of confound
Làm lầm lẫn
Other Vietnamese words related to Làm lầm lẫn
- làm bối rối
- làm bối rối
- làm bối rối
- bối rối
- Câu đố
- bối rối
- lừa
- nhịp đập
- làm sương mù
- làm bối rối
- làm bối rối
- làm phiền
- Trâu
- làm bối rối
- khiến mất phương hướng
- làm phiền
- làm bối rối
- làm bối rối, làm ngỡ ngàng
- hỗn loạn
- cáo
- đánh lừa
- nhận
- sỏi
- Mê cung
- xáo trộn
- lầy lội
- làm bối rối
- Tư thế
- lục lạc
- choáng
- làm mất ổn định
- buồn bã
- làm phiền
- làm bẽ mặt
- kích động
- quyến rũ
- Xấu hổ
- lừa
- lừa
- lừa dối
- làm mất tinh thần
- sự khó chịu
- làm bối rối
- làm bối rối
- ngăn cản
- Thất vọng
- bất an
- đau khổ
- lừa dối
- giai đoạn
- Lừa dối
- bậy bạ
- làm hiểu lầm
- Dẫn dắt sai lầm
- làm nhục
- làm phũ phàng
- Làm bối rối
- gậy
- gốc cây
- lấy vào
- thủ đoạn
- tháo
- khiến ai đó kinh ngạc
- Lên mặt
- Làm tôi sợ
Nearest Words of confound
- conformity => sự phù hợp
- conformist => người theo chủ nghĩa duy ngã
- conformism => chủ nghĩa tuân thủ
- conforming => tuân thủ
- conformator => chất tạo khối
- conformational entropy => Entropy cấu hình
- conformation => Cấu hình
- conformance => sự phù hợp
- conformal projection => Phép chiếu đẳng góc
- conformably => theo
Definitions and Meaning of confound in English
confound (v)
be confusing or perplexing to; cause to be unable to think clearly
mistake one thing for another
FAQs About the word confound
Làm lầm lẫn
be confusing or perplexing to; cause to be unable to think clearly, mistake one thing for another
làm bối rối,làm bối rối,làm bối rối,bối rối,Câu đố,bối rối,lừa,nhịp đập,làm sương mù,làm bối rối
đảm bảo,thoả mãn,thông báo,trấn an,giác ngộ
conformity => sự phù hợp, conformist => người theo chủ nghĩa duy ngã, conformism => chủ nghĩa tuân thủ, conforming => tuân thủ, conformator => chất tạo khối,