FAQs About the word confrere

anh em

a person who is member of one's class or profession

Đồng nghiệp,nhân viên,đồng nghiệp,ngang hàng,Đồng phạm,Đồng minh,bạn,bạn,nhóm tuổi,Cộng tác viên

No antonyms found.

confounding => bối rối, confoundedly => bối rối, confounded => bối rối, confound => Làm lầm lẫn, conformity => sự phù hợp,