Vietnamese Meaning of discombobulate

làm bối rối

Other Vietnamese words related to làm bối rối

Definitions and Meaning of discombobulate in English

Wordnet

discombobulate (v)

cause to be confused emotionally

be confusing or perplexing to; cause to be unable to think clearly

FAQs About the word discombobulate

làm bối rối

cause to be confused emotionally, be confusing or perplexing to; cause to be unable to think clearly

làm bối rối,làm bối rối,làm bối rối,làm bối rối,bối rối,Câu đố,bối rối,lừa,nhịp đập,làm sương mù

đảm bảo,thoả mãn,thông báo,trấn an,giác ngộ

discolourise => mất màu, discolouration => Sự đổi màu, discolour => Bị mất màu, discolorize => mất màu, discolorise => đổi màu,