Vietnamese Meaning of discoloration

đổi màu

Other Vietnamese words related to đổi màu

Definitions and Meaning of discoloration in English

Wordnet

discoloration (n)

a soiled or discolored appearance

the act of changing the natural color of something by making it duller or dingier or unnatural or faded

Webster

discoloration (n.)

The act of discoloring, or the state of being discolored; alteration of hue or appearance.

A discolored spot; a stain.

FAQs About the word discoloration

đổi màu

a soiled or discolored appearance, the act of changing the natural color of something by making it duller or dingier or unnatural or fadedThe act of discoloring

Nhuộm màu,Ding,sự u ám,bẩn,bụi bặm,Sự dơ bẩn,sự dơ bẩn,bẩn thỉu,sự bẩn thỉu,tạp chất

sạch sẽ,sự trong sạch,Không tì vết

discolorate => làm mất màu., discolor => đổi màu, discolith => Đá phiến disco, discoidal => Hình đĩa, discoid lupus erythematosus => Lupus ban đỏ dạng đĩa,