Vietnamese Meaning of purity
sự trong sạch
Other Vietnamese words related to sự trong sạch
Nearest Words of purity
Definitions and Meaning of purity in English
purity (n)
being undiluted or unmixed with extraneous material
the state of being unsullied by sin or moral wrong; lacking a knowledge of evil
a woman's virtue or chastity
FAQs About the word purity
sự trong sạch
being undiluted or unmixed with extraneous material, the state of being unsullied by sin or moral wrong; lacking a knowledge of evil, a woman's virtue or chasti
lòng tốt,sự ngây thơ,đức hạnh,trong sạch,sự trong trắng,tinh khiết,sự khiêm tốn,đạo đức,sự đàng hoàng,lễ nghi
cái ác,tạp chất,mất trinh,Tội lỗi,Suy đồi đạo đức,tội lỗi,bội bạc,sự bất công,sự vô lễ,sự xấu xa
puritanism => Thanh giáo, puritanically => theo phái Thanh giáo, puritanical => theo thuyết Thanh giáo, puritanic => thanh giáo, puritan => phái thanh giáo,