Vietnamese Meaning of badness
Tội lỗi
Other Vietnamese words related to Tội lỗi
Nearest Words of badness
- badmouth => chê bai
- badminton racquet => Vợt cầu lông
- badminton racket => Vợt cầu lông
- badminton equipment => dụng cụ chơi cầu lông
- badminton court => Sân cầu lông
- badminton => cầu lông
- bad-mannered => Thiếu văn minh
- badly => tệ quá
- badlands national park => Vườn quốc gia Badlands
- badlands => Vùng đất xấu
Definitions and Meaning of badness in English
badness (n)
that which is below standard or expectations as of ethics or decency
used of the degree of something undesirable e.g. pain or weather
an attribute of mischievous children
badness (n.)
The state of being bad.
FAQs About the word badness
Tội lỗi
that which is below standard or expectations as of ethics or decency, used of the degree of something undesirable e.g. pain or weather, an attribute of mischiev
Hành động tàn bạo,sự độc ác,tội lỗi,sự tàn bạo,tham nhũng,Tàn tệ,nghiêm trọng,Đáng ghê tởm,Sự xấu xí,Sự khét tiếng
lòng tốt,đạo đức,công lý,sự trong sạch,Đạo đức,sự ngây thơ
badmouth => chê bai, badminton racquet => Vợt cầu lông, badminton racket => Vợt cầu lông, badminton equipment => dụng cụ chơi cầu lông, badminton court => Sân cầu lông,