Vietnamese Meaning of badmouth

chê bai

Other Vietnamese words related to chê bai

Definitions and Meaning of badmouth in English

Wordnet

badmouth (v)

speak unfavorably about

FAQs About the word badmouth

chê bai

speak unfavorably about

coi thường,chỉ trích,hạ nhục,giảm,từ chối,coi thường,giảm thiểu,lên án,lên án,lên án

vỗ tay,chấp thuận,Ủng hộ,tôn vinh,ca ngợi,lòng tốt,ngợi khen,Ca ngợi,phóng to,Lời khen

badminton racquet => Vợt cầu lông, badminton racket => Vợt cầu lông, badminton equipment => dụng cụ chơi cầu lông, badminton court => Sân cầu lông, badminton => cầu lông,