Vietnamese Meaning of dis
dis
Other Vietnamese words related to dis
- sự xúc phạm
- râu
- phê bình
- cắt
- phi tiêu
- đào
- sự nhục nhã
- sự xúc phạm
- tên
- tội phạm
- vi phạm
- Phẫn nộ
- tính cách
- Tát
- nhẹ
- mơ hồ
- Lạm dụng
- viên gạch
- biệt danh
- chế nhạo
- thắt
- di chuyển
- gõ
- chế nhạo
- chọc
- đặt xuống
- châm chọc
- cười khẩy
- chế nhạo
- tiếng huýt sáo
- không tán thành
- nỗi ô nhục
- bất danh dự
- lời lẽ xúc phạm
- chế giễu
- nỗi ô nhục
- câu nói dí dỏm
- xấu hổ
- đóng sầm
- vuốt
- tra tấn
- Tra tấn
- Chửi bới
Nearest Words of dis
- dis- => dis-
- dis pater => Dis Pater
- disa => Trở kháng
- disabilities => khuyết tật
- disability => Tàn tật
- disability benefit => Trợ cấp tàn tật
- disability check => séc khuyết tật
- disability insurance => Bảo hiểm mất khả năng lao động
- disability of walking => Khuyết tật khi đi lại
- disability payment => trợ cấp người khuyết tật
Definitions and Meaning of dis in English
dis (n)
(Roman mythology) god of the underworld; counterpart of Greek Hades
dis (n.)
The god Pluto.
FAQs About the word dis
dis
(Roman mythology) god of the underworld; counterpart of Greek HadesThe god Pluto.
sự xúc phạm,râu,phê bình,cắt,phi tiêu,đào,sự nhục nhã,sự xúc phạm,tên,tội phạm
lời khen,lời khen,Lời khen,sự ca ngợi,lời khen tặng,vỗ tay,nịnh hót,nịnh nọt
diruption => gián đoạn, dirty-minded => Bẩn, dirtying => bẩn thỉu, dirty-faced => Mặt bẩn, dirty word => lời nói tục tĩu,