Vietnamese Meaning of criticism
phê bình
Other Vietnamese words related to phê bình
Nearest Words of criticism
- criticise => chỉ trích
- criticalness => tính chỉ trích
- critically => chỉ trích
- criticality => tính nghiêm trọng
- critical review => Đánh giá phê bình
- critical point => Điểm tới hạn
- critical mass => khối lượng tới hạn
- critical appraisal => Đánh giá phê bình
- critical angle => góc tới giới hạn
- critical analysis => Phân tích phê phán
Definitions and Meaning of criticism in English
criticism (n)
disapproval expressed by pointing out faults or shortcomings
a serious examination and judgment of something
a written evaluation of a work of literature
FAQs About the word criticism
phê bình
disapproval expressed by pointing out faults or shortcomings, a serious examination and judgment of something, a written evaluation of a work of literature
phê bình,đánh giá,Phân tích,đánh giá,đánh giá,cột,bình luận,Bài xã luận,Đánh giá,kỳ thi
No antonyms found.
criticise => chỉ trích, criticalness => tính chỉ trích, critically => chỉ trích, criticality => tính nghiêm trọng, critical review => Đánh giá phê bình,