Vietnamese Meaning of survey
khảo sát
Other Vietnamese words related to khảo sát
- kiểm toán
- kỳ thi
- Kiểm tra
- Quét
- giám định
- Phân tích
- kiểm tra
- kiểm tra
- cuộc điều tra
- nghiên cứu
- đánh giá
- Học
- xem
- phân tích
- Quầy thu ngân
- cận cảnh
- Phân tích giải cấu trúc
- giải phẫu
- thám hiểm
- xem lại
- Tòa dị giáo
- thẩm vấn
- nhìn
- quan sát
- Kiểm tra
- đầu dò
- kiểm tra lại
- Kiểm tra lại
- đo đạc lại
- giám sát
- Thử lái
- Chạy thử nghiệm
Nearest Words of survey
- survey mile => Dặm khảo sát
- surveying => đo đạc.
- surveying instrument => Dụng cụ khảo sát
- surveyor => người đo đạc
- surveyor's instrument => Dụng cụ đo đạc
- surveyor's level => máy thủy chuẩn
- survival => sinh tồn
- survival of the fittest => Sự sống còn của kẻ thích nghi nhất
- survivalist => người sống sót
- survive => sống sót
Definitions and Meaning of survey in English
survey (n)
a detailed critical inspection
short descriptive summary (of events)
the act of looking or seeing or observing
survey (v)
consider in a comprehensive way
look over carefully or inspect
keep under surveillance
hold a review (of troops)
make a survey of; for statistical purposes
plot a map of (land)
FAQs About the word survey
khảo sát
a detailed critical inspection, short descriptive summary (of events), the act of looking or seeing or observing, consider in a comprehensive way, look over car
kiểm toán,kỳ thi,Kiểm tra,Quét,giám định,Phân tích,kiểm tra,kiểm tra,cuộc điều tra,nghiên cứu
Báo cáo
surveillance system => hệ thống giám sát, surveillance of disease => giám sát bệnh tật, surveillance => giám sát, surveil => giám sát, surtout => đặc biệt,