Vietnamese Meaning of exploration
thám hiểm
Other Vietnamese words related to thám hiểm
- kỳ thi
- truy vấn
- cuộc điều tra
- đầu dò
- thăm dò
- nghiên cứu
- Học
- đào sâu
- luận thuyết
- cuộc điều tra
- Tòa dị giáo
- Kiểm tra
- án treo
- kiểm toán
- thách thức
- kiểm tra
- kiểm tra
- Hỏi chéo
- chẩn đoán
- kỳ thi
- nướng
- thính giác
- thẩm vấn
- thăm dò ý kiến
- truy vấn
- nhiệm vụ
- câu hỏi
- bảng câu hỏi
- phiên điều trần mới
- điều tra lại
- Tự khám phá
- đi tìm linh hồn
- khảo sát
- thử nghiệm
Nearest Words of exploration
Definitions and Meaning of exploration in English
exploration (n)
to travel for the purpose of discovery
a careful systematic search
a systematic consideration
exploration (n.)
The act of exploring, penetrating, or ranging over for purposes of discovery, especially of geographical discovery; examination; as, the exploration of unknown countries
physical examination.
FAQs About the word exploration
thám hiểm
to travel for the purpose of discovery, a careful systematic search, a systematic considerationThe act of exploring, penetrating, or ranging over for purposes o
kỳ thi,truy vấn,cuộc điều tra,đầu dò,thăm dò,nghiên cứu,Học,đào sâu,luận thuyết,cuộc điều tra
No antonyms found.
explorate => Khám phá, explorable => thám hiểm được, exploitive => bóc lột, exploiter => kẻ bóc lột, exploited => bị khai thác,