Vietnamese Meaning of checkup
kiểm tra
Other Vietnamese words related to kiểm tra
- kiểm toán
- kỳ thi
- Kiểm tra
- giám định
- khảo sát
- Phân tích
- kiểm tra
- cuộc điều tra
- nhìn
- đánh giá
- Quét
- xem
- phân tích
- cận cảnh
- Phân tích giải cấu trúc
- giải phẫu
- thám hiểm
- xem lại
- Tòa dị giáo
- thẩm vấn
- quan sát
- cái liếc nhìn
- Kiểm tra
- đầu dò
- kiểm tra lại
- Kiểm tra lại
- nghiên cứu
- đo đạc lại
- Học
- giám sát
- Thử lái
- Chạy thử nghiệm
Nearest Words of checkup
Definitions and Meaning of checkup in English
checkup (n)
a thorough physical examination; includes a variety of tests depending on the age and sex and health of the person
FAQs About the word checkup
kiểm tra
a thorough physical examination; includes a variety of tests depending on the age and sex and health of the person
kiểm toán,kỳ thi,Kiểm tra,giám định,khảo sát,Phân tích,kiểm tra,cuộc điều tra,nhìn,đánh giá
No antonyms found.
checksum => tổng kiểm tra, checkstring => kiểm tra chuỗi, checkrow => Kiểm tra hàng, checkroom => phòng chờ đồ, checkroll => Kiểm tra cuộn,