Vietnamese Meaning of recheck
kiểm tra lại
Other Vietnamese words related to kiểm tra lại
- quan sát
- Kiểm tra
- Kiểm tra lại
- đo đạc lại
- Phân tích
- Quầy thu ngân
- thám hiểm
- Tòa dị giáo
- Kiểm tra
- thẩm vấn
- cuộc điều tra
- cái liếc nhìn
- đầu dò
- nghiên cứu
- Quét
- Học
- giám sát
- Thử lái
- Chạy thử nghiệm
- đồng hồ
- phân tích
- kiểm toán
- kiểm tra
- kiểm tra
- Phân tích giải cấu trúc
- giải phẫu
- kỳ thi
- nhìn
- đánh giá
- giám định
- khảo sát
- xem
Nearest Words of recheck
Definitions and Meaning of recheck in English
recheck
a second or subsequent check, to check (something) again
FAQs About the word recheck
kiểm tra lại
a second or subsequent check, to check (something) again
quan sát,Kiểm tra,Kiểm tra lại,đo đạc lại,Phân tích,Quầy thu ngân,thám hiểm,Tòa dị giáo,Kiểm tra,thẩm vấn
No antonyms found.
rechartering => cấp lại giấy phép, rechartered => tái cấp phép, recharging => sạc, recharged => sạc lại, rechannelled => được định hướng lại,