Vietnamese Meaning of probe
đầu dò
Other Vietnamese words related to đầu dò
Nearest Words of probe
- probenecid => Probenecid
- probing => thăm dò
- probiotic => men vi sinh
- probiotic bacterium => vi khuẩn lợi khuẩn
- probiotic flora => Hệ vi khuẩn đường ruột
- probiotic microflora => Hệ vi sinh vật probiotic
- probity => Chính trực
- problem solver => Người giải quyết vấn đề
- problem solving => giải quyết vấn đề
- problematic => có vấn đề
Definitions and Meaning of probe in English
probe (n)
an inquiry into unfamiliar or questionable activities
a flexible slender surgical instrument with a blunt end that is used to explore wounds or body cavities
an exploratory action or expedition
an investigation conducted using a flexible surgical instrument to explore an injury or a body cavity
probe (v)
question or examine thoroughly and closely
examine physically with or as if with a probe
FAQs About the word probe
đầu dò
an inquiry into unfamiliar or questionable activities, a flexible slender surgical instrument with a blunt end that is used to explore wounds or body cavities,
kỳ thi,thám hiểm,truy vấn,cuộc điều tra,thăm dò,Học,đào sâu,cuộc điều tra,Tòa dị giáo,Kiểm tra
No antonyms found.
probatory => chứng minh, probative => xác thực, probationer => học viên, probationary => thử việc, probation officer => Cán bộ quản lý án treo,