Vietnamese Meaning of inquisition
Tòa dị giáo
Other Vietnamese words related to Tòa dị giáo
- kỳ thi
- thám hiểm
- truy vấn
- cuộc điều tra
- đầu dò
- thăm dò
- Học
- đào sâu
- luận thuyết
- cuộc điều tra
- Kiểm tra
- án treo
- nghiên cứu
- kiểm toán
- thách thức
- kiểm tra
- kiểm tra
- Hỏi chéo
- chẩn đoán
- kỳ thi
- nướng
- thính giác
- thẩm vấn
- thăm dò ý kiến
- truy vấn
- nhiệm vụ
- câu hỏi
- bảng câu hỏi
- bảng câu hỏi
- câu đố
- phiên điều trần mới
- điều tra lại
- đi tìm linh hồn
- khảo sát
- thử nghiệm
Nearest Words of inquisition
Definitions and Meaning of inquisition in English
inquisition (n)
a former tribunal of the Roman Catholic Church (1232-1820) created to discover and suppress heresy
a severe interrogation (often violating the rights or privacy of individuals)
inquisition (n.)
The act of inquiring; inquiry; search; examination; inspection; investigation.
Judicial inquiry; official examination; inquest.
The finding of a jury, especially such a finding under a writ of inquiry.
A court or tribunal for the examination and punishment of heretics, fully established by Pope Gregory IX. in 1235. Its operations were chiefly confined to Spain, Portugal, and their dependencies, and a part of Italy.
inquisition (v. t.)
To make inquisistion concerning; to inquire into.
FAQs About the word inquisition
Tòa dị giáo
a former tribunal of the Roman Catholic Church (1232-1820) created to discover and suppress heresy, a severe interrogation (often violating the rights or privac
kỳ thi,thám hiểm,truy vấn,cuộc điều tra,đầu dò,thăm dò,Học,đào sâu,luận thuyết,cuộc điều tra
No antonyms found.
inquisible => không thể nghi ngờ, inquiry agent => đại lý điều tra, inquiry => truy vấn, inquiringly => tò mò, inquiring => Hỏi,