Vietnamese Meaning of inquisitional
thẩm vấn
Other Vietnamese words related to thẩm vấn
Nearest Words of inquisitional
Definitions and Meaning of inquisitional in English
inquisitional (a.)
Relating to inquiry or inquisition; inquisitorial; also, of or pertaining to, or characteristic of, the Inquisition.
FAQs About the word inquisitional
thẩm vấn
Relating to inquiry or inquisition; inquisitorial; also, of or pertaining to, or characteristic of, the Inquisition.
truy vấn,nghi vấn,tra hỏi,bối rối,can thiệp,xâm phạm,tò mò,can thiệp,can thiệp,chính thức
thờ ơ,không quan tâm,Không tò mò,thờ ơ,Không quan tâm,ít tò mò,không quan tâm
inquisition => Tòa dị giáo, inquisible => không thể nghi ngờ, inquiry agent => đại lý điều tra, inquiry => truy vấn, inquiringly => tò mò,