Vietnamese Meaning of uninterested
không quan tâm
Other Vietnamese words related to không quan tâm
- giản dị
- không quan tâm
- thờ ơ
- thờ ơ
- Yên tĩnh
- bất cẩn
- tự mãn
- tách rời
- Không tò mò
- thờ ơ
- vô tư
- hời hợt
- khắc kỷ
- Không quan tâm
- ít tò mò
- xa cách
- chai lì
- lạnh
- ngầu
- vô tư
- hờ hững
- Lạnh lùng
- liều lĩnh
- không biểu lộ cảm xúc
- không thể xâm nhập
- vô cảm
- vô cảm
- chậm chạp
- hờ hững
- ấm
- vô tâm
- tê
- trầm tĩnh
- Lãnh đạm
- xa
- kiên cường
- Vô cảm
- Ấm áp
- vô cảm
- vô cảm
- không ấn tượng
Nearest Words of uninterested
- uninteressed => không quan tâm
- unintentionally => vô ý
- unintentional => vô tình
- unintended => không chủ đích
- unintelligibly => một cách không thể hiểu được
- unintelligible => khó hiểu
- unintelligibility => tính khó hiểu
- unintegrated => không tích hợp
- uninsured => không được bảo hiểm
- uninsurable => Không thể bảo hiểm
Definitions and Meaning of uninterested in English
uninterested (a)
not having or showing interest
uninterested (s)
having no care or interest in knowing
uninterested (a.)
Not interested; not having any interest or property in; having nothing at stake; as, to be uninterested in any business.
Not having the mind or the passions engaged; as, uninterested in a discourse or narration.
FAQs About the word uninterested
không quan tâm
not having or showing interest, having no care or interest in knowingNot interested; not having any interest or property in; having nothing at stake; as, to be
giản dị,không quan tâm,thờ ơ,thờ ơ,Yên tĩnh,bất cẩn,tự mãn,tách rời,Không tò mò,thờ ơ
nhận thức,lo lắng,quan tâm,chú ý,tận tâm,chánh niệm,nhạy cảm,nhiệt tình,quan tâm,nồng nhiệt
uninteressed => không quan tâm, unintentionally => vô ý, unintentional => vô tình, unintended => không chủ đích, unintelligibly => một cách không thể hiểu được,