Vietnamese Meaning of unintegrated
không tích hợp
Other Vietnamese words related to không tích hợp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unintegrated
- uninsured => không được bảo hiểm
- uninsurable => Không thể bảo hiểm
- uninsurability => không thể bảo hiểm
- uninstructively => không hướng dẫn
- uninstructive => không mang tính giáo huấn
- uninstructed => không được hướng dẫn
- uninspiring => không truyền cảm hứng
- uninspired => không được truyền cảm hứng
- uninquisitive => không tò mò
- uninquiring => không muốn hỏi
- unintelligibility => tính khó hiểu
- unintelligible => khó hiểu
- unintelligibly => một cách không thể hiểu được
- unintended => không chủ đích
- unintentional => vô tình
- unintentionally => vô ý
- uninteressed => không quan tâm
- uninterested => không quan tâm
- uninteresting => không thú vị
- uninterestingly => nhàm chán
Definitions and Meaning of unintegrated in English
unintegrated (a)
not integrated; not taken into or made a part of a whole
separated or isolated from others or a main group
FAQs About the word unintegrated
không tích hợp
not integrated; not taken into or made a part of a whole, separated or isolated from others or a main group
No synonyms found.
No antonyms found.
uninsured => không được bảo hiểm, uninsurable => Không thể bảo hiểm, uninsurability => không thể bảo hiểm, uninstructively => không hướng dẫn, uninstructive => không mang tính giáo huấn,