Vietnamese Meaning of uninquiring
không muốn hỏi
Other Vietnamese words related to không muốn hỏi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uninquiring
- uninominal voting system => Hệ thống bỏ phiếu theo đơn vị đại diện duy nhất
- uninominal system => Hệ thống bầu cử đa phiếu
- uninominal => đơn cử
- uninjured => không bị thương
- uninjectable => không tiêm được
- uninitiated => chưa bắt đầu
- uninitiate => chưa khởi xướng
- uninhibited => không ức chế
- uninhabited => không người ở
- uninhabitable => không thể ở được
- uninquisitive => không tò mò
- uninspired => không được truyền cảm hứng
- uninspiring => không truyền cảm hứng
- uninstructed => không được hướng dẫn
- uninstructive => không mang tính giáo huấn
- uninstructively => không hướng dẫn
- uninsurability => không thể bảo hiểm
- uninsurable => Không thể bảo hiểm
- uninsured => không được bảo hiểm
- unintegrated => không tích hợp
Definitions and Meaning of uninquiring in English
uninquiring (a)
not inquiring
uninquiring (s)
deficient in curiosity
FAQs About the word uninquiring
không muốn hỏi
not inquiring, deficient in curiosity
No synonyms found.
No antonyms found.
uninominal voting system => Hệ thống bỏ phiếu theo đơn vị đại diện duy nhất, uninominal system => Hệ thống bầu cử đa phiếu, uninominal => đơn cử, uninjured => không bị thương, uninjectable => không tiêm được,