Vietnamese Meaning of uninitiated

chưa bắt đầu

Other Vietnamese words related to chưa bắt đầu

Definitions and Meaning of uninitiated in English

Wordnet

uninitiated (s)

not initiated; deficient in relevant experience

FAQs About the word uninitiated

chưa bắt đầu

not initiated; deficient in relevant experience

nghiệp dư,nghiệp dư,thiếu kinh nghiệm,Kém kinh nghiệm,tự học,không chuẩn bị,không đủ điều kiện,Không có học vấn,không có chuyên môn,không học

có thể,đạt được,át,thành thạo,có năng lực,Có thẩm quyền,hoàn hảo,có kinh nghiệm,chuyên gia,Tài năng

uninitiate => chưa khởi xướng, uninhibited => không ức chế, uninhabited => không người ở, uninhabitable => không thể ở được, uninfringible => bất khả xâm phạm,