Vietnamese Meaning of self-taught
tự học
Other Vietnamese words related to tự học
Nearest Words of self-taught
- self-taught art => Nghệ thuật tự học
- self-torment => tự hành xác
- self-tormentor => kẻ tự hành hạ bản thân
- self-torture => Tự hành hạ
- self-trust => Niềm tin vào bản thân
- self-uned => self-uned
- self-view => cái nhìn về bản thân
- self-whispered => tự thầm thì
- self-will => Ý chí tự lập
- self-willed => ngang bướng
Definitions and Meaning of self-taught in English
self-taught (a.)
Taught by one's own efforts.
FAQs About the word self-taught
tự học
Taught by one's own efforts.
nghiệp dư,tự học,Tự học,ngây thơ,ngây thơ,nguyên thủy,tự học,Không có học vấn,chưa được đào tạo,ngây thơ
được giáo dục,dạy,được đào tạo,được đào tạo,có học thức
self-sustaining => tự nuôi, self-sustained => tự cung tự cấp, self-suspicious => tự ngờ vực, self-suspended => tự đình chỉ, self-supporting => tự túc,