Vietnamese Meaning of self-whispered
tự thầm thì
Other Vietnamese words related to tự thầm thì
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of self-whispered
- self-view => cái nhìn về bản thân
- self-uned => self-uned
- self-trust => Niềm tin vào bản thân
- self-torture => Tự hành hạ
- self-tormentor => kẻ tự hành hạ bản thân
- self-torment => tự hành xác
- self-taught art => Nghệ thuật tự học
- self-taught => tự học
- self-sustaining => tự nuôi
- self-sustained => tự cung tự cấp
Definitions and Meaning of self-whispered in English
self-whispered (s)
as if whispered to yourself
FAQs About the word self-whispered
tự thầm thì
as if whispered to yourself
No synonyms found.
No antonyms found.
self-view => cái nhìn về bản thân, self-uned => self-uned, self-trust => Niềm tin vào bản thân, self-torture => Tự hành hạ, self-tormentor => kẻ tự hành hạ bản thân,