Vietnamese Meaning of educated
được giáo dục
Other Vietnamese words related to được giáo dục
- văn minh
- có văn hóa
- biết chữ
- học thuật
- học thuật
- học thuật
- Được trồng
- Am hiểu
- được thông báo
- chỉ dẫn
- hiểu biết
- học được
- có học thức
- lành nghề
- Học vấn cao
- mê sách
- não
- dạy học
- giáo huấn
- khai sáng
- trí thức
- Cao cấp
- trí thức
- cứng nhắc
- đánh bóng
- giáo sư
- tinh chế
- được đào tạo
- Tự học
- tự học
- được đào tạo
- tinh thông
- Có giáo dục
- được thông báo
- Giáo dục tại nhà
- quá học
Nearest Words of educated
- educatee => học sinh
- educating => giáo dục
- education => giáo dục
- education department => sở giáo dục
- education secretary => bộ trưởng giáo dục
- educational => giáo dục
- educational activity => Hoạt động giáo dục
- educational institution => cơ sở giáo dục
- educational program => Chương trình giáo dục
- educationalist => nhà giáo dục
Definitions and Meaning of educated in English
educated (a)
possessing an education (especially having more than average knowledge)
educated (s)
characterized by full comprehension of the problem involved
educated (imp. & p. p.)
of Educate
educated (a.)
Formed or developed by education; as, an educated man.
FAQs About the word educated
được giáo dục
possessing an education (especially having more than average knowledge), characterized by full comprehension of the problem involvedof Educate, Formed or develo
văn minh,có văn hóa,biết chữ,học thuật,học thuật,học thuật,Được trồng,Am hiểu,được thông báo,chỉ dẫn
tối,tối,mù chữ,thiếu văn minh,Không có văn hóa,Không có học vấn,không học,Mù chữ,thô tục,Nửa biết chữ
educate => giáo dục, educable => có thể giáo dục, educability => Khả năng giáo dục, eduard buchner => Eduard Buchner, edta => EDTA,