Vietnamese Meaning of unscholarly
không học thức
Other Vietnamese words related to không học thức
Nearest Words of unscholarly
Definitions and Meaning of unscholarly in English
unscholarly (a)
not scholarly
FAQs About the word unscholarly
không học thức
not scholarly
Hoạt động ngoại khóa,không phải học thuật,không giáo dục,phi hàn lâm,Hoạt động ngoại khoá
học thuật,học thuật,giáo dục,trí thức,học thuật,học thuật,mê sách,chuyên gia,mọt sách,sư phạm học
unscheduled => không theo lịch, unsceptred => không có quyền trượng, unsceptered => Không có đế vương, unscathed => bình yên, unscapable => không thể thoát khỏi,