Vietnamese Meaning of nerdish

mọt sách

Other Vietnamese words related to mọt sách

Definitions and Meaning of nerdish in English

nerdish

a person preoccupied with or devoted to a particular activity or field of interest, an unstylish or socially awkward person, a person slavishly devoted to intellectual or academic pursuits, a person devoted to intellectual, academic, or technical pursuits or interests, an unstylish, unattractive, or socially awkward person

FAQs About the word nerdish

mọt sách

a person preoccupied with or devoted to a particular activity or field of interest, an unstylish or socially awkward person, a person slavishly devoted to intel

não,trí thức,học thuật,chuyên gia,mọt sách,học thuật,học thuật,xanh dương,mê sách,xuất sắc

mù chữ,thô tục,phi trí tuệ,dân Phi-li-xtinh,hoang dã,Không có văn hóa,Không có học vấn,phản trí thức,tối,chậm

neophytes => người mới vào đạo, neophiliac => ưa chuộng cái mới, neonates => trẻ sơ sinh, neologisms => Từ mới, neoconservatives => tân bảo thủ,