Vietnamese Meaning of polymathic
thông thái
Other Vietnamese words related to thông thái
Nearest Words of polymathic
Definitions and Meaning of polymathic in English
polymathic
a person of encyclopedic learning
FAQs About the word polymathic
thông thái
a person of encyclopedic learning
thiên tài,hiền nhân,nhà tư tưởng,bậc thầy,thầy phù thủy,blue-stocking,Não,Thông minh,mọt sách,trí thức
mù chữ,Không biết gì cả,thô tục,dân Phi-li-xtinh,lừa,Kẻ hợm hĩnh,con lừa,ngu ngốc,phản trí thức,Dodo
polyhistors => nhà bác học, polyhistoric => Bác học, polyhistor => bác học gia, polychroming => sơn nhiều màu, polychromes => đa sắc,