Vietnamese Meaning of goon
lưu manh
Other Vietnamese words related to lưu manh
Nearest Words of goon
Definitions and Meaning of goon in English
goon (n)
an awkward stupid person
an aggressive and violent young criminal
FAQs About the word goon
lưu manh
an awkward stupid person, an aggressive and violent young criminal
là,xảy ra,đi xuống,xảy ra,xảy ra,gặp phải,đến,xuống,đầu bếp,(nảy sinh)
Não,thiên tài,Trí tuệ,trí thức,hiền nhân,nhà tư tưởng,thiên tài,thầy phù thủy,học giả,Người thời Phục Hưng
goolde => Gul, gook => gook, googolplex => gúcgôn-plếch, googol => gugol, googly => Googly,