Vietnamese Meaning of come down
đi xuống
Other Vietnamese words related to đi xuống
Nearest Words of come down
Definitions and Meaning of come down in English
come down (v)
move downward and lower, but not necessarily all the way
be the essential element
fall from clouds
get sick
criticize or reprimand harshly
FAQs About the word come down
đi xuống
move downward and lower, but not necessarily all the way, be the essential element, fall from clouds, get sick, criticize or reprimand harshly
là,đến,xảy ra,xảy ra,xảy ra,gặp phải,xuống,xảy ra,đầu bếp,làm
tiên bộ,sự tăng lên,Tiến bộ,tăng,lên,khuếch trương,sự tôn vinh,hoa,Tiến triển,thời kì hoàng kim
come close => đến gần hơn, come by => ghé qua, come before => đến trước, come back => trở lại, come away => Hãy bỏ đi,