Vietnamese Meaning of progress

Tiến bộ

Other Vietnamese words related to Tiến bộ

Definitions and Meaning of progress in English

Wordnet

progress (n)

gradual improvement or growth or development

the act of moving forward (as toward a goal)

a movement forward

Wordnet

progress (v)

develop in a positive way

move forward, also in the metaphorical sense

form or accumulate steadily

FAQs About the word progress

Tiến bộ

gradual improvement or growth or development, the act of moving forward (as toward a goal), a movement forward, develop in a positive way, move forward, also in

tiên bộ,tiến bộ,quá trình,đám rước,sắp đến,luồng,thúc đẩy,đi,Tiến triển,nhảy

giờ ra chơi,suy thoái kinh tế,thoái lui,hồi quy,Rút lui,thoái triển,nước rút,trào ngược,thu hồi,trở lại

programming language => Ngôn ngữ lập trình, programming error => lỗi lập trình, programming => lập trình, programmer => Lập trình viên, programmed cell death => chết tế bào theo chương trình,