Vietnamese Meaning of progressive tense
Thì tiếp diễn
Other Vietnamese words related to Thì tiếp diễn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of progressive tense
- progressive tax => thuế lũy tiến
- progressive rock => Rock tiến bộ
- progressive party => Đảng tiến bộ
- progressive emphysematous necrosis => Hoại tử tràn khí tiến triển
- progressive aspect => thì tiếp diễn
- progressive => tiến bộ
- progress to => tiến tới
- progress report => Báo cáo tiến độ
- progress => Tiến bộ
- programming language => Ngôn ngữ lập trình
Definitions and Meaning of progressive tense in English
progressive tense (n)
a tense of verbs used in describing action that is on-going
FAQs About the word progressive tense
Thì tiếp diễn
a tense of verbs used in describing action that is on-going
No synonyms found.
No antonyms found.
progressive tax => thuế lũy tiến, progressive rock => Rock tiến bộ, progressive party => Đảng tiến bộ, progressive emphysematous necrosis => Hoại tử tràn khí tiến triển, progressive aspect => thì tiếp diễn,