Vietnamese Meaning of progressively
Dần dần
Other Vietnamese words related to Dần dần
Nearest Words of progressively
- progressive vaccinia => Viêm da tiến triển
- progressive tense => Thì tiếp diễn
- progressive tax => thuế lũy tiến
- progressive rock => Rock tiến bộ
- progressive party => Đảng tiến bộ
- progressive emphysematous necrosis => Hoại tử tràn khí tiến triển
- progressive aspect => thì tiếp diễn
- progressive => tiến bộ
- progress to => tiến tới
- progress report => Báo cáo tiến độ
Definitions and Meaning of progressively in English
progressively (r)
advancing in amount or intensity
FAQs About the word progressively
Dần dần
advancing in amount or intensity
dần dần,ngày càng,theo thứ bậc,không nhận thấy,từng chút một,từ từ,ngày càng nhiều lên,dạng phân số,dần dần,inch theo inch
cấp tính,sắc nhọn,dốc,đột ngột,giảm dần,vội vã,đột nhiên,dốc đứng
progressive vaccinia => Viêm da tiến triển, progressive tense => Thì tiếp diễn, progressive tax => thuế lũy tiến, progressive rock => Rock tiến bộ, progressive party => Đảng tiến bộ,