Vietnamese Meaning of inchmeal
inch theo inch
Other Vietnamese words related to inch theo inch
Nearest Words of inchmeal
Definitions and Meaning of inchmeal in English
inchmeal (n.)
A piece an inch long.
inchmeal (adv.)
Little by little; gradually.
FAQs About the word inchmeal
inch theo inch
A piece an inch long., Little by little; gradually.
từng chút một,Dần dần,dần dần,Tấc từng tấc,dần dần,từng chút một,từng mảnh một,từ từ,ngày càng nhiều lên,theo thứ bậc
đột ngột,đột nhiên,cấp tính,sắc nhọn,dốc,vội vã,dốc đứng
inchipin => inch, inching => từ từ, in-chief => tổng tư lệnh, inchest => inch, incheon => Incheon,