FAQs About the word steeply

dốc

in a steep manner

sắc nhọn,đột ngột,cấp tính,dốc đứng,đột nhiên

dần dần,dần dần,theo thứ bậc,ngày càng,từng chút một,từng mảnh một,từng phần,Dần dần,inch theo inch

steeplejack => thợ xây cao tầng, steeplechaser => Vận động viên vượt rào, steeplechase => Chạy vượt rào, steeple => tháp chuông, steepish => dốc,