Vietnamese Meaning of steerable
có thể điều khiển được
Other Vietnamese words related to có thể điều khiển được
Nearest Words of steerable
Definitions and Meaning of steerable in English
steerable (s)
capable of being steered or directed
FAQs About the word steerable
có thể điều khiển được
capable of being steered or directed
đi cùng,trực tiếp,hướng dẫn,chì,hành vi,nguyên soái,Nguyên soái,phi công,đi trước,tuyến đường
theo dõi,đường mòn,chó,cái đuôi,chó săn,bóng,cửa sau
steer roping => Bắt bê, steer => lái, steep-sided => Dốc đứng, steepness => Độ dốc, steeply => dốc,