Vietnamese Meaning of conduct
hành vi
Other Vietnamese words related to hành vi
Nearest Words of conduct
- conductance => điện dẫn
- conductance unit => Đơn vị độ dẫn điện
- conducting => dẫn điện
- conducting wire => Dây dẫn điện
- conduction => dẫn điện
- conduction anaesthesia => Gây tê dẫn truyền
- conduction anesthesia => Gây tê dẫn truyền
- conduction aphasia => chứng mất ngôn ngữ dẫn truyền
- conduction deafness => Điếc dẫn truyền
- conductive => dẫn điện
Definitions and Meaning of conduct in English
conduct (n)
manner of acting or controlling yourself
(behavioral attributes) the way a person behaves toward other people
conduct (v)
direct the course of; manage or control
lead, as in the performance of a composition
behave in a certain manner
take somebody somewhere
transmit or serve as the medium for transmission
lead musicians in the performance of
FAQs About the word conduct
hành vi
manner of acting or controlling yourself, (behavioral attributes) the way a person behaves toward other people, direct the course of; manage or control, lead, a
điều khiển,cai trị,tay cầm,quản lý,điều khiển,giám sát,điều chỉnh,chạy,giám sát,quản lý
Tiếp tục,cắt,Hành vi sai trái,hành động,Hành xử không đúng mực
conducive => thuận lợi, conduce => Giúp, condorcet => Condorcet, condor => Kền kền, condone => dung thứ,