Vietnamese Meaning of conducive
thuận lợi
Other Vietnamese words related to thuận lợi
Nearest Words of conducive
- conduct => hành vi
- conductance => điện dẫn
- conductance unit => Đơn vị độ dẫn điện
- conducting => dẫn điện
- conducting wire => Dây dẫn điện
- conduction => dẫn điện
- conduction anaesthesia => Gây tê dẫn truyền
- conduction anesthesia => Gây tê dẫn truyền
- conduction aphasia => chứng mất ngôn ngữ dẫn truyền
- conduction deafness => Điếc dẫn truyền
Definitions and Meaning of conducive in English
conducive (s)
tending to bring about; being partly responsible for
FAQs About the word conducive
thuận lợi
tending to bring about; being partly responsible for
có lợi,tạo điều kiện thuận lợi,thuận lợi,hữu ích,có lợi,Có lợi nhuận,có điềm lành,có lợi
tệ,có hại,có hại,có hại,có hại,bất lợi,bất lợi,vô dụng
conduce => Giúp, condorcet => Condorcet, condor => Kền kền, condone => dung thứ, condonation => tha thứ,