FAQs About the word conducive

thuận lợi

tending to bring about; being partly responsible for

có lợi,tạo điều kiện thuận lợi,thuận lợi,hữu ích,có lợi,Có lợi nhuận,có điềm lành,có lợi

tệ,có hại,có hại,có hại,có hại,bất lợi,bất lợi,vô dụng

conduce => Giúp, condorcet => Condorcet, condor => Kền kền, condone => dung thứ, condonation => tha thứ,