Vietnamese Meaning of conduction deafness
Điếc dẫn truyền
Other Vietnamese words related to Điếc dẫn truyền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of conduction deafness
- conduction aphasia => chứng mất ngôn ngữ dẫn truyền
- conduction anesthesia => Gây tê dẫn truyền
- conduction anaesthesia => Gây tê dẫn truyền
- conduction => dẫn điện
- conducting wire => Dây dẫn điện
- conducting => dẫn điện
- conductance unit => Đơn vị độ dẫn điện
- conductance => điện dẫn
- conduct => hành vi
- conducive => thuận lợi
Definitions and Meaning of conduction deafness in English
conduction deafness (n)
hearing loss due to problems with the bones of the middle ear
FAQs About the word conduction deafness
Điếc dẫn truyền
hearing loss due to problems with the bones of the middle ear
No synonyms found.
No antonyms found.
conduction aphasia => chứng mất ngôn ngữ dẫn truyền, conduction anesthesia => Gây tê dẫn truyền, conduction anaesthesia => Gây tê dẫn truyền, conduction => dẫn điện, conducting wire => Dây dẫn điện,