Vietnamese Meaning of conductivity
độ dẫn điện
Other Vietnamese words related to độ dẫn điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of conductivity
- conductive hearing loss => Mất thính lực dẫn truyền
- conductive => dẫn điện
- conduction deafness => Điếc dẫn truyền
- conduction aphasia => chứng mất ngôn ngữ dẫn truyền
- conduction anesthesia => Gây tê dẫn truyền
- conduction anaesthesia => Gây tê dẫn truyền
- conduction => dẫn điện
- conducting wire => Dây dẫn điện
- conducting => dẫn điện
- conductance unit => Đơn vị độ dẫn điện
Definitions and Meaning of conductivity in English
conductivity (n)
the transmission of heat or electricity or sound
FAQs About the word conductivity
độ dẫn điện
the transmission of heat or electricity or sound
No synonyms found.
No antonyms found.
conductive hearing loss => Mất thính lực dẫn truyền, conductive => dẫn điện, conduction deafness => Điếc dẫn truyền, conduction aphasia => chứng mất ngôn ngữ dẫn truyền, conduction anesthesia => Gây tê dẫn truyền,