FAQs About the word conductivity

độ dẫn điện

the transmission of heat or electricity or sound

No synonyms found.

No antonyms found.

conductive hearing loss => Mất thính lực dẫn truyền, conductive => dẫn điện, conduction deafness => Điếc dẫn truyền, conduction aphasia => chứng mất ngôn ngữ dẫn truyền, conduction anesthesia => Gây tê dẫn truyền,