Vietnamese Meaning of condylar process
quá trình lồi cầu
Other Vietnamese words related to quá trình lồi cầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of condylar process
- condylar => Cầu
- conduit system => Hệ thống ống dẫn
- conduit => ống dẫn
- conductress => Nhạc trưởng
- conductor => Chỉ huy
- conductivity => độ dẫn điện
- conductive hearing loss => Mất thính lực dẫn truyền
- conductive => dẫn điện
- conduction deafness => Điếc dẫn truyền
- conduction aphasia => chứng mất ngôn ngữ dẫn truyền
- condyle => Lồi cầu
- condylion => Mỏm xương
- condyloid process => Phần nhô ra hình thuôn
- condyloma acuminatum => Mụn cóc
- condylura => Chuột chũi mũi sao
- condylura cristata => Chuột chũi mũi sao
- cone => hình nón
- cone cell => Tế bào hình nón
- cone clutch => Bố ly hợp hình nón
- cone friction clutch => Bố ly hợp nón
Definitions and Meaning of condylar process in English
condylar process (n)
the condyle of the ramus of the mandible that articulates with the skull
FAQs About the word condylar process
quá trình lồi cầu
the condyle of the ramus of the mandible that articulates with the skull
No synonyms found.
No antonyms found.
condylar => Cầu, conduit system => Hệ thống ống dẫn, conduit => ống dẫn, conductress => Nhạc trưởng, conductor => Chỉ huy,