Vietnamese Meaning of conduit
ống dẫn
Other Vietnamese words related to ống dẫn
Nearest Words of conduit
- conductress => Nhạc trưởng
- conductor => Chỉ huy
- conductivity => độ dẫn điện
- conductive hearing loss => Mất thính lực dẫn truyền
- conductive => dẫn điện
- conduction deafness => Điếc dẫn truyền
- conduction aphasia => chứng mất ngôn ngữ dẫn truyền
- conduction anesthesia => Gây tê dẫn truyền
- conduction anaesthesia => Gây tê dẫn truyền
- conduction => dẫn điện
Definitions and Meaning of conduit in English
conduit (n)
a passage (a pipe or tunnel) through which water or electric wires can pass
FAQs About the word conduit
ống dẫn
a passage (a pipe or tunnel) through which water or electric wires can pass
kênh,Phễu,ống,ống,cống rãnh,ống dẫn,lãnh đạo,dòng,Ống dẫn áp lực,đường ống
No antonyms found.
conductress => Nhạc trưởng, conductor => Chỉ huy, conductivity => độ dẫn điện, conductive hearing loss => Mất thính lực dẫn truyền, conductive => dẫn điện,