FAQs About the word conduit

ống dẫn

a passage (a pipe or tunnel) through which water or electric wires can pass

kênh,Phễu,ống,ống,cống rãnh,ống dẫn,lãnh đạo,dòng,Ống dẫn áp lực,đường ống

No antonyms found.

conductress => Nhạc trưởng, conductor => Chỉ huy, conductivity => độ dẫn điện, conductive hearing loss => Mất thính lực dẫn truyền, conductive => dẫn điện,