Vietnamese Meaning of operate
điều khiển
Other Vietnamese words related to điều khiển
Nearest Words of operate
- operant conditioning => điều kiện hóa tác động
- operant => tác động
- operand => toán hạng
- operancy => khả năng hoạt động
- operance => toán tử
- operameter => thiết bị đo thông số vận hành
- operagoer => người hâm mộ opera
- operable => có thể vận hành được
- opera star => Ngôi sao nhạc opera
- opera house => nhà hát opera
- operate on => phẫu thuật
- operated => được vận hành
- operatic => opera
- operatic star => Ngôi sao opera
- operatical => operatic
- operating => đang hoạt động
- operating budget => ngân sách hoạt động
- operating capability => Khả năng hoạt động
- operating capital => Vốn lưu động
- operating cost => Chi phí hoạt động
Definitions and Meaning of operate in English
operate (v)
direct or control; projects, businesses, etc.
perform as expected when applied
handle and cause to function
perform a movement in military or naval tactics in order to secure an advantage in attack or defense
keep engaged
perform surgery on
operate (v. i.)
To perform a work or labor; to exert power or strengh, physical or mechanical; to act.
To produce an appropriate physical effect; to issue in the result designed by nature; especially (Med.), to take appropriate effect on the human system.
To act or produce effect on the mind; to exert moral power or influence.
To perform some manual act upon a human body in a methodical manner, and usually with instruments, with a view to restore soundness or health, as in amputation, lithotomy, etc.
To deal in stocks or any commodity with a view to speculative profits.
operate (v. t.)
To produce, as an effect; to cause.
To put into, or to continue in, operation or activity; to work; as, to operate a machine.
FAQs About the word operate
điều khiển
direct or control; projects, businesses, etc., perform as expected when applied, handle and cause to function, perform a movement in military or naval tactics i
tay cầm,sử dụng,công việc,lái xe,thao túng,chạy,lệnh,điều khiển,trực tiếp,hướng dẫn
có tác dụng ngược,rít
operant conditioning => điều kiện hóa tác động, operant => tác động, operand => toán hạng, operancy => khả năng hoạt động, operance => toán tử,