Vietnamese Meaning of operatical
operatic
Other Vietnamese words related to operatic
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of operatical
- operating => đang hoạt động
- operating budget => ngân sách hoạt động
- operating capability => Khả năng hoạt động
- operating capital => Vốn lưu động
- operating cost => Chi phí hoạt động
- operating expense => chi phí hoạt động
- operating instructions => Hướng dẫn sử dụng
- operating microscope => Kính hiển vi phẫu thuật
- operating procedure => Quy trình vận hành
- operating room => phòng phẫu thuật
Definitions and Meaning of operatical in English
operatical (a.)
Of or pertaining to the opera or to operas; characteristic of, or resembling, the opera.
FAQs About the word operatical
operatic
Of or pertaining to the opera or to operas; characteristic of, or resembling, the opera.
No synonyms found.
No antonyms found.
operatic star => Ngôi sao opera, operatic => opera, operated => được vận hành, operate on => phẫu thuật, operate => điều khiển,