Vietnamese Meaning of operating instructions
Hướng dẫn sử dụng
Other Vietnamese words related to Hướng dẫn sử dụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of operating instructions
- operating expense => chi phí hoạt động
- operating cost => Chi phí hoạt động
- operating capital => Vốn lưu động
- operating capability => Khả năng hoạt động
- operating budget => ngân sách hoạt động
- operating => đang hoạt động
- operatical => operatic
- operatic star => Ngôi sao opera
- operatic => opera
- operated => được vận hành
- operating microscope => Kính hiển vi phẫu thuật
- operating procedure => Quy trình vận hành
- operating room => phòng phẫu thuật
- operating statement => Báo cáo kết quả kinh doanh
- operating surgeon => Bác sĩ phẫu thuật điều hành
- operating system => Hệ điều hành
- operating table => Bàn mổ
- operating theater => Phòng mổ
- operating theatre => Phòng phẫu thuật
- operation => hoạt động
Definitions and Meaning of operating instructions in English
operating instructions (n)
a manual usually accompanying a technical device and explaining how to install or operate it
FAQs About the word operating instructions
Hướng dẫn sử dụng
a manual usually accompanying a technical device and explaining how to install or operate it
No synonyms found.
No antonyms found.
operating expense => chi phí hoạt động, operating cost => Chi phí hoạt động, operating capital => Vốn lưu động, operating capability => Khả năng hoạt động, operating budget => ngân sách hoạt động,