FAQs About the word operating microscope

Kính hiển vi phẫu thuật

binocular microscope used in surgery to provide a clear view of small and inaccessible parts of the body (as in microsurgery)

No synonyms found.

No antonyms found.

operating instructions => Hướng dẫn sử dụng, operating expense => chi phí hoạt động, operating cost => Chi phí hoạt động, operating capital => Vốn lưu động, operating capability => Khả năng hoạt động,