Vietnamese Meaning of operating microscope
Kính hiển vi phẫu thuật
Other Vietnamese words related to Kính hiển vi phẫu thuật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of operating microscope
- operating instructions => Hướng dẫn sử dụng
- operating expense => chi phí hoạt động
- operating cost => Chi phí hoạt động
- operating capital => Vốn lưu động
- operating capability => Khả năng hoạt động
- operating budget => ngân sách hoạt động
- operating => đang hoạt động
- operatical => operatic
- operatic star => Ngôi sao opera
- operatic => opera
- operating procedure => Quy trình vận hành
- operating room => phòng phẫu thuật
- operating statement => Báo cáo kết quả kinh doanh
- operating surgeon => Bác sĩ phẫu thuật điều hành
- operating system => Hệ điều hành
- operating table => Bàn mổ
- operating theater => Phòng mổ
- operating theatre => Phòng phẫu thuật
- operation => hoạt động
- operation code => Mã lệnh
Definitions and Meaning of operating microscope in English
operating microscope (n)
binocular microscope used in surgery to provide a clear view of small and inaccessible parts of the body (as in microsurgery)
FAQs About the word operating microscope
Kính hiển vi phẫu thuật
binocular microscope used in surgery to provide a clear view of small and inaccessible parts of the body (as in microsurgery)
No synonyms found.
No antonyms found.
operating instructions => Hướng dẫn sử dụng, operating expense => chi phí hoạt động, operating cost => Chi phí hoạt động, operating capital => Vốn lưu động, operating capability => Khả năng hoạt động,