Vietnamese Meaning of incicurable
không thể chữa được
Other Vietnamese words related to không thể chữa được
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incicurable
Definitions and Meaning of incicurable in English
incicurable (a.)
Untamable.
FAQs About the word incicurable
không thể chữa được
Untamable.
No synonyms found.
No antonyms found.
inchworm => Sâu đo, inchpin => đinh 1 inch, inchon => Incheon, inchoative aspect => Nhánh phát sinh, inchoative => khởi thủy,