Vietnamese Meaning of crescively
ngày càng nhiều lên
Other Vietnamese words related to ngày càng nhiều lên
Nearest Words of crescively
Definitions and Meaning of crescively in English
crescively
marked by gradual spontaneous development
FAQs About the word crescively
ngày càng nhiều lên
marked by gradual spontaneous development
dần dần,dần dần,ngày càng,từng chút một,từng mảnh một,Dần dần,theo thứ bậc,inch theo inch,từng phần,dạng phân số
cấp tính,sắc nhọn,dốc,đột nhiên,đột ngột,giảm dần,vội vã,dốc đứng
crescentic => hình lưỡi liềm, crescendos => crescendos, crescendoing => crescendo, crescendoes => crescendo, crescendoed => crescendoed,