Vietnamese Meaning of crept up
lẻn lén lại gần
Other Vietnamese words related to lẻn lén lại gần
Nearest Words of crept up
Definitions and Meaning of crept up in English
crept up
to slowly and quietly move closer to (someone) without being noticed
FAQs About the word crept up
lẻn lén lại gần
to slowly and quietly move closer to (someone) without being noticed
đến,đến,cú đánh,đạt tới,lén lút lên,lẻn lút,tăng lên,được đạt được,xuất hiện,đạt được
được hỗ trợ (lùi lại hoặc xa ra),Trái,kéo ra,thụt lùi,đã xóa,người đã nghỉ hưu,rút lui,đi ra,rút lui,dọn sạch
crept => bò vào, crepitating => kêu lạo xạo, crepitated => lép bép, crepes => Bánh kếp, creme de la creme => Kem của kem,