Vietnamese Meaning of came
đến
Other Vietnamese words related to đến
Nearest Words of came
Definitions and Meaning of came in English
came ()
imp. of Come.
came (n.)
A slender rod of cast lead, with or without grooves, used, in casements and stained-glass windows, to hold together the panes or pieces of glass.
FAQs About the word came
đến
imp. of Come., A slender rod of cast lead, with or without grooves, used, in casements and stained-glass windows, to hold together the panes or pieces of glass.
tiếp cận,vào,gần lại,tiên tiến,rơi vào,đã gần,xuất hiện đột ngột
rút lui,đã đi,rút lui,qua đời,Trái,xuất cảnh,rút lui khỏi (từ)
camden => Camden, camcorder => máy quay phim, cambro-briton => Người Anh-Cambro, cambridge university => Đại học Cambridge, cambridge => Cambridge,