Vietnamese Meaning of approached
tiếp cận
Other Vietnamese words related to tiếp cận
Nearest Words of approached
- approachableness => Thân thiện
- approachable => dễ gần
- approachability => khả năng tiếp cận
- approach trench => Chiến hào giao thông
- approach shot => Gậy tiếp cận
- approach pattern => Mẫu tiếp cận
- approach path => Đường dẫn hướng
- approach => phương pháp tiếp cận
- appro => khoảng
- apprizer => người thẩm định giá
Definitions and Meaning of approached in English
approached (imp. & p. p.)
of Approach
FAQs About the word approached
tiếp cận
of Approach
đến,Đóng,gần lại,đến,được đạt được,mang thai,xuất hiện,Đóng lại,Vẽ trên,cú đánh
được hỗ trợ (lùi lại hoặc xa ra),Trái,thụt lùi,người đã nghỉ hưu,rút lui,đã đi,rút lui,dọn sạch,qua đời,xuất cảnh
approachableness => Thân thiện, approachable => dễ gần, approachability => khả năng tiếp cận, approach trench => Chiến hào giao thông, approach shot => Gậy tiếp cận,