Vietnamese Meaning of approach shot
Gậy tiếp cận
Other Vietnamese words related to Gậy tiếp cận
- đường
- tuyến đường
- cách
- động mạch
- Đường
- Đoạn đường cao tốc
- Đoạn
- Con đường
- đi bộ
- Đường hô hấp
- tránh
- Đường tắt
- đường nhỏ
- kênh
- cửa
- cánh cửa
- lái xe
- Đường cao tốc
- Đường cao tốc
- cổng
- Cổng kết nối
- Đào
- ngõ
- thông qua
- Hành lang
- giáo
- cổng
- đường
- Hàng
- phố
- đường công cộng
- dấu vết
- Đường đua
- đường mòn
- Đường cao tốc
- Vỉa hè
- dòng nước
- Đường thủy
- đường lớn
- ngõ
- Đường
Nearest Words of approach shot
Definitions and Meaning of approach shot in English
approach shot (n)
a relatively short golf shot intended to put the ball onto the putting green
FAQs About the word approach shot
Gậy tiếp cận
a relatively short golf shot intended to put the ball onto the putting green
đường,tuyến đường,cách,động mạch,Đường,Đoạn đường cao tốc,Đoạn,Con đường,đi bộ,Đường hô hấp
đi,thối lại,xóa,về hưu,Rút lui,rút,trở lại (lên hoặc đi xa),dọn dẹp,khởi hành,Thoát
approach pattern => Mẫu tiếp cận, approach path => Đường dẫn hướng, approach => phương pháp tiếp cận, appro => khoảng, apprizer => người thẩm định giá,